Cần trục lớn nhất thế giới
Mô tả sản phẩm
Cần trục lớn nhất thế giới là giải pháp nâng hạng nặng tiên tiến được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp và cơ sở hạ tầng đòi hỏi khả năng nâng đặc biệt, độ ổn định và độ chính xác. Được thiết kế cho độ bền và hiệu quả.
Cần trục lớn nhất thế giới có sức nâng vô song và được thiết kế để xử lý tải trọng cực nặng, thường vượt quá vài trăm tấn. Cần trục lớn nhất thế giới cũng có dầm đôi chắc chắn để tăng cường độ chịu tải và độ ổn định.
Cần trục lớn nhất thế giới được thiết kế phù hợp với nhu cầu vận hành cụ thể và thích ứng với nhiều môi trường làm việc khác nhau. Có thể điều chỉnh độ cao để quản lý các cấp độ hoạt động khác nhau
Cần trục dầm đôi lớn nhất được chế tạo bằng thép cao cấp và các bộ phận chống ăn mòn để có tuổi thọ dài. Được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt, bao gồm thời tiết khắc nghiệt và sử dụng thường xuyên.
Cần trục lớn nhất thế giới có hệ thống truyền động hiện đại giúp giảm tiêu thụ điện năng và tối ưu hóa hiệu suất. Hệ thống phanh tái tạo giúp tăng tiết kiệm năng lượng. Tích hợp với hệ thống dựa trên PLC và điều khiển từ xa để vận hành thân thiện với người dùng. Các tính năng an toàn như cơ chế chống lắc, quá tải chức năng bảo vệ và dừng khẩn cấp.
Cần trục lớn nhất thế giới thể hiện sự xuất sắc về mặt kỹ thuật, mang lại hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất. Nó lý tưởng để xử lý tải trọng quá khổ ở cảng, nhà máy đóng tàu, nhà máy điện, công trường và cơ sở sản xuất quy mô lớn.
Thành phần cốt lõi: Động cơ, Vòng bi, Hộp số, Động cơ, Bánh răng
Nơi xuất xứ: Hà Nam, Trung Quốc
Bảo hành: 2 năm
Trọng lượng (KG):50000 kg
Kiểm tra gửi video: Đã cung cấp
Báo cáo thử nghiệm máy móc: Đã cung cấp
ứng dụng: Ngoài trời
Từ khóa: Cổng trục
Công suất tải định mức: 50Ton
Tốc độ di chuyển chéo: 44,6m / phút
Tốc độ di chuyển dài: 47,1m/phút
Cách điều khiển: cabin
Nguồn điện: Cuộn cáp
Đường ray thép: QU80
Nguồn điện: 3-pha AC 50HZ 380V
Chứng nhận: CE ISO
Hình ảnh & Linh kiện
Mô tả sản phẩm
1. Chùm tia chính
Dầm chính của cầu trục dầm đôi lớn nhất là bộ phận kết cấu quan trọng, có nhiệm vụ hỗ trợ tải trọng của cầu trục và đảm bảo sự ổn định của toàn bộ kết cấu trong quá trình nâng và vận chuyển.
Cấu hình dầm đôi: Bao gồm hai dầm song song mang lại khả năng chịu tải cao hơn so với cầu trục dầm đơn. Thiết kế này rất cần thiết cho các nhịp lớn và các ứng dụng hạng nặng. Đối với cần trục lớn nhất, các nhịp có thể vượt quá 200 mét, tùy thuộc vào ứng dụng (ví dụ: đóng tàu hoặc xếp dỡ container).
Chiều cao của dầm chính thay đổi tùy theo yêu cầu nâng và khoảng trống vận hành. Độ dày của bản bụng và mặt bích được thiết kế để phân bổ ứng suất tối ưu nhằm ngăn chặn sự mất ổn định hoặc uốn cong dưới tải trọng tối đa. Thường được làm từ thép cường độ cao để xử lý tải trọng lớn đồng thời giảm thiểu biến dạng kết cấu .Dầm được chế tạo bằng cách sử dụng kết cấu hộp hàn hoặc dầm chữ I để tăng độ cứng và phân bổ tải trọng.
Một số cần trục dầm đôi lớn nhất có sức nâng vượt quá 20,000 tấn, như được thấy trong các cần cẩu của nhà máy đóng tàu hoặc công nghiệp nặng. Dầm chính được thiết kế để chịu cả tải trọng tĩnh và động trong quá trình nâng, di chuyển , và phanh.
Việc thiết kế và xây dựng các dầm chính như vậy đòi hỏi kỹ thuật tiên tiến, chế tạo chính xác và các tiêu chuẩn an toàn mạnh mẽ để đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ vận hành.
Hệ thống nâng
1) Động cơ: Động cơ của hệ thống nâng trong cần trục dầm đôi lớn nhất là bộ phận quan trọng, được thiết kế để mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng điều khiển chính xác để xử lý tải trọng lớn.
2) Bộ giảm tốc: Bộ giảm tốc của hệ thống nâng trong cầu trục dầm đôi lớn nhất là bộ phận quan trọng được thiết kế để truyền mô-men xoắn từ động cơ đến cơ cấu nâng đồng thời giảm tốc độ quay của động cơ để đạt được tốc độ nâng cần thiết.
3) Trống: Hệ thống nâng tang trống trong cần trục dầm đôi lớn nhất đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý tải nặng một cách hiệu quả và an toàn. Bộ phận này là một phần của cơ cấu nâng cho phép cần trục nâng, hạ và giữ vật liệu.
4) Dây cáp: Dây cáp được sử dụng trong hệ thống nâng của cần trục dầm đôi lớn nhất là bộ phận quan trọng đảm bảo xử lý tải an toàn và hiệu quả.
5) Khối ròng rọc: Khối ròng rọc được thiết kế để xử lý tải trọng lớn, đôi khi vài trăm tấn, với kích thước của cần trục. Nó được làm từ thép hoặc hợp kim cường độ cao để chịu được lực mạnh khi nâng.
6) Thiết bị nâng: Thiết bị nâng của cần trục dầm đôi lớn nhất thường bao gồm một số bộ phận chính, mỗi bộ phận được thiết kế để xử lý tải trọng lớn với độ chính xác cao. Những cần cẩu này được sử dụng trong nhiều ứng dụng hạng nặng khác nhau, chẳng hạn như trong nhà máy đóng tàu, công trường xây dựng và các hoạt động sản xuất quy mô lớn.
![]() |
![]() |
3.Kết thúcxe
1) Phần cuối của cần trục dầm đôi là bộ phận quan trọng kết nối cấu trúc cần trục với các bánh xe của nó và tạo điều kiện cho nó di chuyển dọc theo đường băng hoặc đường ray trên mặt đất. Đối với cần trục dầm đôi lớn nhất, khung cuối phải được thiết kế chắc chắn để chịu được tải trọng lớn và đảm bảo vận hành trơn tru.
2) Các toa cuối được thiết kế để phân phối tải trọng từ dầm đều đến các bánh xe. Thép cường độ cao hoặc vật liệu tương đương thường được sử dụng để đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải. Đối với cần trục lớn, kích thước toa cuối được điều chỉnh theo nhịp cụ thể và yêu cầu về tải trọng của cần trục.
3) Vận chuyển cuối cùng chuyển tải từ dầm và tời của cần trục sang đường ray hoặc mặt đất. Đối với cần trục lớn nhất, điều này có thể bao gồm tải trọng thẳng đứng (do nâng) và tải trọng ngang (do phanh hoặc gió). Để đảm bảo vận hành thích hợp, các toa cuối phải được căn chỉnh chính xác với đường ray. Sự sai lệch có thể dẫn đến tăng độ mài mòn hoặc nguy hiểm khi vận hành.
![]() |
![]() |
4.Cơ chế di chuyển của cần cẩu
1) Nguyên tắc làm việc
Nguyên lý làm việc của cơ cấu di chuyển của cần trục bao gồm sự kết hợp giữa hệ thống điện và cơ khí để đạt được chuyển động ngang trơn tru, được kiểm soát. Động cơ điện nhận điện từ một nguồn (chẳng hạn như nguồn điện từ thanh cái hoặc cáp). Vòng quay của động cơ dẫn động hệ thống bánh răng, từ đó làm quay các bánh xe du lịch gắn trên giá chuyển hướng của cần trục. Các bánh xe du lịch quay khiến toàn bộ kết cấu cầu trục di chuyển dọc theo đường ray. Do các bánh xe được gắn ở hai bên dầm cầu trục nên lực được phân bổ đều, giúp chuyển động cân bằng. Tốc độ di chuyển của cần trục được kiểm soát bằng cách thay đổi tần số nguồn cấp động cơ hoặc bằng cách sử dụng bộ truyền động tần số thay đổi (VFD) . Điều này cho phép cần cẩu di chuyển ở tốc độ mong muốn, dù chậm để có độ chính xác hay nhanh đối với những chuyển động lớn.
2) Chức năng của cơ cấu vận hành cầu trục
Cơ cấu di chuyển của cần trục trong cần trục giàn dầm đôi rất cần thiết cho chức năng tổng thể của cần trục, cho phép nó di chuyển hiệu quả trong khu vực hoạt động, vận chuyển tải nặng một cách an toàn và nâng cao năng suất. Nó tích hợp hoàn hảo với các cơ cấu nâng và nâng để cung cấp giải pháp toàn diện cho việc xử lý vật liệu trong môi trường công nghiệp lớn.
5. Cơ chế di chuyển của xe đẩy
1) Thành phần cấu trúc
Khung xe đẩy: Thép cường độ cao thường được sử dụng để đảm bảo khung có thể chịu được trọng lượng và ứng suất đáng kể trong quá trình vận hành.
Bộ bánh xe: Bánh xe lớn, bền được gắn trên xe đẩy giúp di chuyển êm ái dọc theo ray hoặc dầm giàn. Những bánh xe này được thiết kế cho các hoạt động nặng nhọc và có thể được trang bị vòng bi để đạt hiệu quả tốt hơn.
Thiết bị truyền động: Động cơ điện công suất cao dẫn động xe đẩy, thường sử dụng bộ truyền động có tốc độ thay đổi để điều khiển chính xác. Những động cơ này được đặt trong khung xe đẩy.
2) Chức năng của cơ cấu vận hành xe đẩy
Cơ cấu di chuyển bằng xe đẩy của cầu trục dầm đôi lớn nhất đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của cầu trục bằng cách di chuyển cơ cấu nâng (hoặc móc) theo chiều ngang dọc theo chiều dài nhịp cầu trục. Xe đẩy có nhiệm vụ di chuyển tải trọng theo phương ngang trên dầm cầu trục (kết cấu dầm đôi). Điều này cho phép cần trục định vị tải trọng tại các vị trí khác nhau trong khu vực làm việc của nó. Bằng cách di chuyển dọc theo dầm, xe đẩy có thể vận chuyển tải trọng trên toàn bộ nhịp của cần trục, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng và đặt vật liệu hoặc thiết bị nặng ở các vị trí khác nhau trong phạm vi cầu trục. phạm vi làm việc của cần cẩu. Cơ chế di chuyển của xe đẩy cho phép định vị chính xác tải dọc theo dầm, điều này rất quan trọng đối với các nhiệm vụ yêu cầu vị trí chính xác, chẳng hạn như bốc/dỡ container, vật liệu xây dựng lớn hoặc thiết bị công nghiệp nặng.
6. Bánh xe cẩu
Bánh xe cẩu của cần trục dầm đôi, đặc biệt là loại được thiết kế cho các ứng dụng hạng nặng hoặc quy mô lớn, là một bộ phận quan trọng. Nó được thiết kế để hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của cần cẩu dọc theo đường băng.
Thường được làm bằng thép rèn hoặc thép đúc cường độ cao, chẳng hạn như 42CrMo4 hoặc 65Mn, để chịu tải trọng cao và chống mài mòn. Được xử lý nhiệt để cải thiện độ bền và khả năng chống biến dạng dưới tải nặng. Cấu hình mặt lốp: Được gia công chính xác để vừa khít với đường ray, đảm bảo vận hành trơn tru và độ mòn tối thiểu. Cần cẩu lớn hơn yêu cầu bánh xe có đường kính lớn hơn để phân phối tải trọng hiệu quả và giảm căng thẳng cho đường ray và bánh xe. Được thiết kế để chịu tải trọng tĩnh và động cực lớn của cần trục, có thể nặng vài trăm tấn, bao gồm cả tải trọng được nâng lên.
Một số bánh xe được dẫn động (bánh xe dẫn động) để di chuyển cần cẩu, trong khi một số khác là bánh xe chạy không tải. Các bánh dẫn động được kết nối với động cơ và hộp số để cung cấp lực kéo. Vòng bi và bề mặt bánh xe thường được bôi trơn để giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ. Việc kiểm tra thường xuyên là rất quan trọng để theo dõi các vết nứt, mài mòn hoặc biến dạng.

7. Móc cẩu
Móc cẩu của cần trục dầm đôi lớn nhất là bộ phận quan trọng, được thiết kế đặc biệt để xử lý các công việc nâng hạ hạng nặng trong môi trường công nghiệp như nhà máy đóng tàu, nhà máy thép và các công trường xây dựng lớn.
Đối với các cần trục lớn nhất, móc có thể chịu được tải trọng lên tới hàng trăm tấn, tùy thuộc vào công suất định mức của cần trục. Ví dụ: móc dành cho cần cẩu 500-tấn hoặc lớn hơn là phổ biến trong các ngành công nghiệp chuyên biệt.
Được làm từ thép hợp kim cường độ cao như thép cacbon rèn hoặc thép hợp kim để mang lại độ bền kéo và độ bền cần thiết. Được xử lý nhiệt để tăng cường độ dẻo dai cũng như khả năng chống mài mòn và biến dạng.
Móc thường là móc đơn hoặc móc đôi, với móc đôi được sử dụng để phân phối tải tốt hơn trong các hệ thống công suất cao. Có thể có thiết kế xoay để cho phép định vị tải chính xác.
Móc thường được tùy chỉnh dựa trên nhu cầu nâng cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như nâng container, cuộn dây, tấm hoặc các vật nặng khác.

Động cơ
1) Động cơ của cần trục dầm đôi lớn nhất là một bộ phận quan trọng vì nó cung cấp năng lượng cho các cơ cấu nâng và di chuyển. Những động cơ này thường được lựa chọn dựa trên công suất, yêu cầu vận hành và điều kiện môi trường của cần trục.
2) Động cơ trong cần trục lớn nhất có thể có công suất định mức trong khoảng hàng trăm kilowatt, tùy thuộc vào khả năng tải của cần trục (ví dụ: 500 tấn trở lên). Động cơ có kích thước để đảm bảo vận hành trơn tru ngay cả trong điều kiện tải tối đa.
3) Hoạt động bằng nguồn điện công nghiệp, thường là 380-690V AC, với hệ thống điện áp cao hơn dùng cho cần cẩu siêu nặng. Một số cần cẩu sử dụng nhiều động cơ để dự phòng, đảm bảo rằng một động cơ hỏng sẽ không làm ngừng hoạt động. Được trang bị tính năng dừng khẩn cấp hệ thống và bảo vệ quá tải.

.
Hệ thống báo động âm thanh và ánh sáng & công tắc giới hạn
1) Hệ thống báo động âm thanh, ánh sáng
Hệ thống báo động bằng âm thanh và ánh sáng của cần trục dầm đôi là một bộ phận an toàn quan trọng được thiết kế để cảnh báo nhân viên ở khu vực lân cận cần trục về hoạt động của cần trục hoặc các mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Báo động bằng âm thanh (Âm thanh): Tạo ra âm thanh lớn và đặc biệt để cảnh báo người lao động. Còi báo động hoặc còi có độ decibel cao (thường là 80-120 dB, có thể điều chỉnh dựa trên yêu cầu của cơ sở).
Báo động bằng hình ảnh (Đèn): Cung cấp cảnh báo rõ ràng, đặc biệt là trong môi trường ồn ào hoặc dành cho người lao động khiếm thính. Đèn LED nhấp nháy hoặc đèn nhấp nháy có khả năng hiển thị cao. Màu sắc khác nhau cho các cảnh báo cụ thể (ví dụ: màu đỏ trong trường hợp khẩn cấp, màu vàng để cảnh báo).
2) Công tắc giới hạn
Công tắc giới hạn là một thiết bị vận hành và an toàn quan trọng trong cần trục giàn dầm đôi, đặc biệt đối với các mẫu cầu trục lớn nhất và hạng nặng nhất. Chức năng chính của nó là đảm bảo hoạt động an toàn của cần trục bằng cách hạn chế chuyển động của nó trong các thông số xác định để ngăn ngừa tai nạn hoặc hư hỏng thiết bị.
Công tắc giới hạn tời: Ngăn móc hoặc khối tải di chuyển quá cao hoặc quá thấp. Đảm bảo rằng dây cáp không bị siết quá chặt hoặc bung ra hoàn toàn, điều này có thể dẫn đến đứt hoặc rối.
Công tắc giới hạn hành trình:Hạn chế chuyển động ngang của cần trục hoặc xe đẩy dọc theo giàn hoặc dầm đường băng. Ngăn chặn va chạm với điểm dừng cuối hoặc thiết bị khác bằng cách tạm dừng chuyển động tại các điểm đặt trước.
Công tắc giới hạn xoay:Hạn chế chuyển động quay của cần trục theo các góc cụ thể.
Công tắc giới hạn tải (Bảo vệ quá tải): Phát hiện khi cần cẩu nâng quá công suất định mức. Dừng hoạt động để ngăn ngừa sự cố và tai nạn cơ học.
Công tắc giới hạn tốc độ gió: Dành cho cần trục ngoài trời, theo dõi tốc độ gió.

10. Thiết bị an toàn
1) Thiết bị bảo vệ quá tải: Ngăn chặn cần cẩu nâng tải vượt quá công suất định mức.
2) Công tắc giới hạn: Ngăn không cho cần trục di chuyển ra ngoài khu vực hoạt động được chỉ định.
3) Hệ thống dừng khẩn cấp: Cho phép người vận hành dừng ngay lập tức mọi hoạt động của cần cẩu trong trường hợp khẩn cấp.
4) Hệ thống chống va chạm: Ngăn ngừa va chạm với cần cẩu, vật thể hoặc công trình khác trong khu vực vận hành.
5) Thiết bị khóa và báo động tốc độ gió: Đảm bảo sự ổn định của cần trục khi có gió lớn, đặc biệt đối với cần trục ngoài trời.
6) Bộ giới hạn mô men tải: Ngăn chặn cần trục bị lật do tải trọng quá mức hoặc phân bổ tải trọng không đúng.
11.Chế độ điều khiển
1) Điều khiển bằng tay: Người vận hành trực tiếp điều khiển các cơ chế vận hành khác nhau của cầu trục thông qua các nút hoặc công tắc trên bảng điều khiển bằng tay. Hoạt động đơn giản, phù hợp với các hoạt động nhỏ hoặc ngắn hạn; có thể được điều chỉnh nhanh chóng theo nhu cầu cụ thể.
2) Điều khiển từ xa không dây: Các chức năng khác nhau của cần trục được điều khiển bằng điều khiển từ xa không dây và người vận hành có thể vận hành ở khoảng cách an toàn. Nâng cao tính linh hoạt và an toàn khi vận hành, đặc biệt phù hợp với môi trường làm việc phức tạp hoặc nguy hiểm.
3) Điều khiển từ xa có dây: Vận hành thông qua dây điều khiển được kết nối với cần trục và người vận hành nhập hướng dẫn thông qua bộ điều khiển cầm tay. So với điều khiển từ xa không dây, tín hiệu ổn định và không dễ bị nhiễu, phù hợp để hoạt động ở khu vực cố định.
4) Điều khiển tự động: Hoạt động tự động được thực hiện thông qua PLC (Bộ điều khiển logic lập trình) hoặc hệ thống máy tính và hoạt động của cầu trục được điều khiển theo chương trình cài sẵn. Cải thiện độ chính xác và nhất quán trong hoạt động, phù hợp với các hoạt động quy mô lớn và lặp đi lặp lại, đồng thời giảm sự can thiệp từ yếu tố con người.
5) Điều khiển chuyển đổi tần số: Tốc độ của động cơ được điều chỉnh bằng bộ biến tần để đạt được sự kiểm soát chính xác về tốc độ vận hành của cần trục. Nó có thể tăng tốc và giảm tốc một cách trơn tru, cải thiện sự an toàn và hiệu quả của hoạt động nâng và giảm tác động lên thiết bị.

12.Bản phác thảo
Kỹ thuật chính

Thuận lợi
Khả năng nâng cao: Cổng trục dầm đôi được thiết kế cho tải trọng cực nặng, thường vượt quá hàng trăm tấn. Cấu trúc dầm kép của chúng đảm bảo phân bổ tải trọng và độ bền tốt hơn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Khoảng cách và phạm vi phủ sóng mở rộng: Chúng có thể trải rộng khoảng cách lớn, bao phủ các khu vực làm việc rộng lớn, điều này rất cần thiết cho các ngành công nghiệp như nhà máy đóng tàu hoặc công trường xây dựng đòi hỏi phải di chuyển vật liệu nặng trên các khu vực rộng lớn.
Tính ổn định và độ bền: Cấu hình dầm đôi mang lại tính toàn vẹn về cấu trúc và khả năng chống lại các lực động, giúp chúng ổn định ngay cả khi hoạt động với áp suất cao hoặc điều kiện môi trường bất lợi.
Độ chính xác trong Vận hành: Những cần cẩu này được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến, cho phép định vị và xử lý tải trọng chính xác, rất quan trọng đối với các hoạt động phức tạp như lắp ráp máy móc hoặc tàu thuyền lớn.
Ứng dụng linh hoạt: Chúng có thể xử lý nhiều loại tải khác nhau, từ thùng chứa và kết cấu đúc sẵn đến nguyên liệu thô, khiến chúng trở nên linh hoạt trong các ngành công nghiệp.
Hiệu quả về không gian: Vì cần trục hoạt động trên đường ray trên mặt đất thay vì yêu cầu đường băng trên cao nên chúng loại bỏ nhu cầu hỗ trợ kết cấu bổ sung, tiết kiệm không gian và giảm chi phí cơ sở hạ tầng.
Hiệu quả về chi phí theo thời gian: Đối với các hoạt động ngoài trời hoặc quy mô lớn, những cần cẩu này có thể tiết kiệm chi phí hơn so với việc xây dựng các cấu trúc cần cẩu cố định trên cao, đặc biệt khi cần tính di động và linh hoạt.
Tùy chọn tùy chỉnh: Cần trục dầm đôi lớn nhất thường được chế tạo tùy chỉnh để phù hợp với các nhu cầu công nghiệp cụ thể, bao gồm nhịp, khả năng chịu tải và các điều kiện môi trường như gió hoặc môi trường ăn mòn.
Các tính năng an toàn nâng cao: Cần trục dầm đôi hiện đại có các cải tiến về an toàn như cơ chế chống lắc, bảo vệ quá tải và hệ thống dừng khẩn cấp, đảm bảo vận hành an toàn hơn khi tải nặng.
Khả năng cho hệ thống nhiều xe đẩy: Những cần cẩu này có thể được thiết kế để hỗ trợ nhiều xe đẩy, cho phép nâng đồng thời và di chuyển chính xác các bộ phận khác nhau, tăng hiệu quả hoạt động.
Ứng dụng:
Sản xuất hạng nặng: Được sử dụng để nâng và lắp ráp các bộ phận tàu lớn như thân tàu, động cơ và tua-bin. Xử lý các tấm, dầm thép lớn và các bộ phận kết cấu. Vận chuyển và lắp đặt tua-bin, máy phát điện và các thiết bị nặng khác.
Xây dựng: Nâng dầm, dầm và đoạn bê tông đúc sẵn nặng. Xử lý các vật liệu như khối bê tông, tua-bin và cổng cho các dự án thủy điện. Di chuyển các phần đúc sẵn lớn hoặc kết cấu thép.
Cảng và Hậu cần: Di chuyển các container vận chuyển lớn tại các bến cảng. Vận chuyển các vật liệu như than, khoáng sản hoặc cốt liệu.
Hàng không vũ trụ và phòng thủ: Nâng và lắp ráp các bộ phận lớn của máy bay như thân máy bay, cánh và động cơ. Vận chuyển tàu vũ trụ hoặc các bộ phận tên lửa trong quá trình lắp ráp và thử nghiệm.
Khai thác: Xử lý thiết bị khai thác lớn hoặc vận chuyển vật liệu khai thác. Hỗ trợ bảo trì máy móc khai thác mỏ hạng nặng.
Năng lượng: Nâng và đặt các bộ phận của lò phản ứng và cấu trúc ngăn chặn. Xử lý và lắp đặt các bộ phận lớn của tuabin như cánh quạt và vỏ bọc.
Đường sắt: Di chuyển toa tàu, động cơ và đường ray trong quá trình sản xuất hoặc bảo trì.
cần cẩusản xuất thủ tục
Thiết kế và Kỹ thuật: Xác định mục đích, khả năng chịu tải, nhịp, chiều cao, tốc độ và môi trường làm việc của cần trục. Tạo các mô hình CAD chi tiết và phân tích cấu trúc cho dầm, chân cổng và hệ thống xe đẩy để đảm bảo khả năng xử lý tải và tuân thủ các tiêu chuẩn (ví dụ: , FEM, ISO hoặc CMAA). Xác định loại động cơ, cơ cấu nâng, hệ thống đường ray và hệ thống điều khiển sẽ được sử dụng. Bao gồm các hệ thống an toàn như thiết bị chống va chạm, công tắc giới hạn, bảo vệ quá tải và cơ chế cản gió.
Mua sắm vật liệu: Tìm nguồn thép cao cấp (thường là Q345 hoặc tương đương) cho dầm, chân và các bộ phận kết cấu khác. Mua cơ cấu nâng, động cơ, bộ truyền động, phanh và bảng điều khiển. Mua sơn và chất phủ để chống ăn mòn.
Chế tạo linh kiện: Sử dụng máy cắt CNC để định hình các tấm thép. Hàn các tấm vào hộp hoặc tiết diện dầm chữ I cho dầm và chân, theo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Thực hiện xử lý nhiệt giảm ứng suất để tránh biến dạng trong quá trình sử dụng. Sử dụng sóng siêu âm hoặc kiểm tra chụp ảnh phóng xạ để đảm bảo tính toàn vẹn của mối hàn. Chế tạo và lắp ráp các bánh răng với độ chính xác Lắp ráp trống nâng và dây cáp. Tạo các rãnh và bề mặt chính xác cho bánh xe và tiếp xúc với đường ray. Lắp bánh xe, trục và các bộ phận cơ khí khác. Lắp ráp và điều khiển chương trình bảng điều khiển, bộ điều khiển tần số thay đổi (VFD) và PLC (Bộ điều khiển logic khả trình). Lắp đặt hệ thống dây điện cho động cơ, công tắc giới hạn và cảm biến.
Trước khi lắp ráp: Lắp ráp các bộ phận chính (dầm, chân, xe đẩy) trong xưởng để kiểm tra độ thẳng hàng và độ khít. Thực hiện các điều chỉnh hoặc tinh chỉnh nếu cần. Áp dụng các lớp phủ hoặc sơn chống ăn mòn.
Vận chuyển đến công trường: Tháo cần cẩu thành các bộ phận có thể vận chuyển được. Bố trí các phương tiện hoặc tàu hạng nặng để vận chuyển, có tính đến kích thước và trọng lượng của cần trục.
Lắp ráp tại chỗ: Đảm bảo đường ray hoặc đường băng của cần trục được lắp đặt và căn chỉnh. Sử dụng cần cẩu hạng nặng để dựng và định vị dầm, chân và xe đẩy. Nối các thành phần một cách an toàn.
Vận hành và thử nghiệm: Thực hiện các thử nghiệm không tải, tải định mức và quá tải để đảm bảo độ ổn định và chức năng. Xác minh các thiết bị an toàn như công tắc giới hạn và điểm dừng khẩn cấp. Kiểm tra căn chỉnh đường ray và hành trình của xe đẩy. Xác thực hệ thống điều khiển, cảm biến và kết nối nguồn.
Kiểm tra và bàn giao lần cuối: Tiến hành kiểm tra lần cuối với khách hàng hoặc cơ quan chứng nhận. Cung cấp tài liệu, bao gồm hướng dẫn vận hành, lịch bảo trì và chứng chỉ kiểm tra. Đào tạo người vận hành và nhân viên bảo trì về cách vận hành và bảo trì cần cẩu thích hợp.
Bảo trì và Hỗ trợ: Cung cấp dịch vụ kiểm tra định kỳ, phụ tùng thay thế và hỗ trợ sau bán hàng để đảm bảo độ tin cậy lâu dài. Quy trình sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao, kiểm tra nghiêm ngặt và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo an toàn và hiệu suất.

Quang cảnh hội thảo:
Công ty đã lắp đặt nền tảng quản lý thiết bị thông minh và lắp đặt 310 bộ (bộ) robot xử lý và hàn. Sau khi hoàn thành kế hoạch sẽ có hơn 500 bộ (bộ) và tỷ lệ kết nối thiết bị sẽ đạt 95%. 32 dây chuyền hàn đã được đưa vào sử dụng, dự kiến lắp đặt 50 dây chuyền, tỷ lệ tự động hóa toàn bộ dây chuyền sản phẩm đạt 85%.





Chú phổ biến: cần trục lớn nhất thế giới, Trung Quốc nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy sản xuất cần trục lớn nhất thế giới
Tiếp theo
Cần trục lớn nhất thế giớiBạn cũng có thể thích
Gửi yêu cầu


























