Cần trục dầm đôi
Mô tả sản phẩm
Cần trục dầm đôi là giải pháp nâng hạ mạnh mẽ được thiết kế cho các ứng dụng hạng nặng trong các lĩnh vực công nghiệp như sản xuất, hậu cần, nhà máy đóng tàu và công trường xây dựng. Được chế tạo với cấu trúc dầm đôi chắc chắn, cần cẩu này mang lại độ ổn định cao, khả năng chịu tải và hiệu quả vận hành, khiến nó trở nên lý tưởng để xử lý các tải trọng lớn và nặng.
Cần trục dầm đôi có dầm kép, cần trục có thể chịu được trọng lượng lớn, thường từ 5 đến 500 tấn, tùy thuộc vào kiểu máy. Điều này cho phép xử lý hiệu quả các tải trọng quá khổ. Nhịp cầu trục có thể được tùy chỉnh, cho phép bao phủ linh hoạt các khu vực làm việc. Điều này đặc biệt hữu ích cho các không gian rộng hoặc các ứng dụng ngoài trời, nơi cần có sự linh hoạt.
Cần trục dầm đôi được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến, cho phép nâng, định vị và vận chuyển hàng hóa một cách chính xác. Có sẵn các tùy chọn điều khiển từ xa hoặc điều khiển cabin để đảm bảo an toàn và dễ vận hành. Được chế tạo bằng vật liệu có độ bền cao, thiết kế dầm đôi phân bổ trọng lượng đồng đều, giảm thiểu ứng suất kết cấu và đảm bảo độ bền lâu dài.
Cần trục dầm đôi là một giải pháp mạnh mẽ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng nâng quy mô lớn, tập trung vào sự an toàn, hiệu quả và độ bền. Các tính năng an toàn của cần trục dầm đôi bao gồm bảo vệ quá tải, cơ chế dừng khẩn cấp và chống -công nghệ lắc lư mang lại sự ổn định, giảm nguy cơ tai nạn. Các bộ phận dạng mô-đun cho phép tiếp cận và bảo trì dễ dàng, giảm thời gian ngừng hoạt động và tăng năng suất.
Thành phần cốt lõi: Hộp số, Động cơ, Bánh răng
Nơi xuất xứ: Hà Nam, Trung Quốc
Bảo hành: 2 năm
Trọng lượng (KG):100000 kg
Kiểm tra gửi video: Đã cung cấp
Báo cáo thử nghiệm máy móc: Đã cung cấp
Ứng dụng: kho, cảng, sân bãi, v.v.
Từ khóa:Cầu trục mô hình
Cách điều khiển: Điều khiển tay cầm mặt đất (nút ấn)
Công suất:10-600t
Chất liệu:Q235B/Q345B
Tốc độ nâng:1-15m/phút
Cơ cấu nâng: Xe đẩy tời điện
Loại dầm:Hộp đôi
Nhiệm vụ công việc:A5-A6
Hình ảnh & Linh kiện
1. Chùm tia chính
1) Dầm chính của cầu trục dầm đôi hay còn gọi là dầm cầu hoặc dầm cầu trục là bộ phận kết cấu chính kéo dài theo chiều rộng của cầu trục. Trong cần trục cổng dầm đôi, hai dầm chính được sử dụng, chạy song song trên nhịp của cổng trục. Các dầm này thường được đỡ ở mỗi đầu bằng chân hoặc cột đỡ, kết nối với các bánh xe của cần trục, cho phép cần cẩu di chuyển dọc theo đường ray trên mặt đất.
Dầm chính hỗ trợ tải trọng và phân bổ trọng lượng trên toàn bộ kết cấu. Nó được thiết kế để xử lý tải nặng, chống uốn cong và biến dạng. Một xe đẩy chứa cơ cấu nâng, di chuyển dọc theo các dầm chính. Thiết kế dầm đôi mang lại độ ổn định cao hơn và cho phép khả năng nâng cao hơn so với cần trục dầm đơn.
Dầm chính thường được làm từ thép cường độ cao và có thể có cấu hình hộp hoặc dầm chữ I, tùy thuộc vào yêu cầu tải trọng. Chúng thường được gia cố bằng các vật liệu bổ sung để tăng cường độ và độ bền. Chiều dài và chiều rộng của dầm chính có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu vận hành cụ thể, chẳng hạn như kích thước của không gian làm việc hoặc khả năng nâng. Để tăng độ ổn định, các thanh giằng hoặc giằng thường được đặt giữa hai dầm chính. Những phần gia cố này giúp giảm chuyển động ngang và độ rung trong quá trình vận hành.
Hệ thống nâng
1) Động cơ: Động cơ nâng dẫn động hệ thống tời, có nhiệm vụ nâng hạ tải. Động cơ thường cung cấp năng lượng cho hệ thống trống hoặc tời để di chuyển dây cáp hoặc xích gắn vào tải. Kiểm soát tốc độ nâng cho phép kiểm soát chính xác tốc độ nâng, có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tải và yêu cầu của hoạt động. Động cơ giúp ích trong việc xử lý và định vị các tải nặng một cách trơn tru bằng cách cung cấp mô-men xoắn ổn định cho tời.
2) Bộ giảm tốc: Trong hệ thống cầu trục dầm đôi, bộ giảm tốc (còn gọi là hộp số hoặc hộp giảm tốc) đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi đầu ra mô-men xoắn thấp, tốc độ cao của động cơ thành đầu ra tốc độ thấp, mô-men xoắn cao phù hợp với hệ thống nâng của cần cẩu. Bộ giảm tốc giúp kiểm soát tốc độ và nâng cao hiệu quả cơ học của hệ thống.
3) Trống: Bộ phận hình trụ giữ dây tời. Trống thường được cung cấp năng lượng bởi một động cơ điện và chịu trách nhiệm quấn và tháo dây khi cần trục hoạt động. Một sợi dây thép nối móc tải với trống. Khi trống quay, dây được quấn hoặc tháo ra, nâng hoặc hạ tải.
4) Dây cáp: Dây cáp phải có độ bền kéo cao để chịu được tải trọng lớn mà không bị đứt. Vật liệu này thường được làm bằng thép, với các sợi dây xoắn lại với nhau để tạo thành một sợi dây chắc chắn, linh hoạt. Cấu trúc của dây cho phép tạo ra sự linh hoạt, điều này rất cần thiết trong việc ngăn ngừa hư hỏng trong khi cần trục di chuyển tải.
5) Khối ròng rọc: Khối ròng rọc chứa một hoặc nhiều bánh ròng rọc dẫn hướng cáp nâng hoặc dây cáp. Những bánh xe này giúp chuyển hướng dây để đạt được chuyển động cần thiết để nâng và hạ tải. Khung khối ròng rọc được thiết kế để giữ các ròng rọc tại chỗ đồng thời cho phép dây cáp hoặc cáp đi qua các ròng rọc một cách trơn tru. Khung thường chắc chắn và được làm từ các vật liệu chắc chắn như thép để chịu được lực lớn. Khối ròng rọc chuyển hướng dây cáp để tăng lợi thế cơ học, cho phép cần cẩu nâng và di chuyển các vật nặng. Sợi dây được quấn quanh các ròng rọc và khi động cơ của cần trục di chuyển sợi dây, khối này sẽ tạo điều kiện cho việc nâng tải.
6) Thiết bị nâng: Thiết bị nâng trong hệ thống nâng của Cẩu trục dầm đôi dùng để chỉ cơ cấu chịu trách nhiệm nâng và hạ tải. Hệ thống nâng của cần cẩu là bộ phận quan trọng để chuyển tải nặng trong môi trường công nghiệp, chẳng hạn như bến cảng, nhà kho và công trường. Thiết bị nâng thường được đặt trên xe đẩy, di chuyển dọc theo dầm cầu trục.

3.Kết thúcxe
1) Bàn trượt cuối của cần trục dầm đôi là bộ phận quan trọng hỗ trợ kết cấu của cần trục và cho phép nó di chuyển dọc theo đường ray. Về cơ bản, nó đóng vai trò là cơ sở cho hệ thống cổng của cần trục, tạo điều kiện cho chuyển động ngang. Trong cần trục giàn dầm đôi, thường có hai dầm chính chạy dọc theo chiều dài của cần trục, được đỡ bởi các toa cuối ở hai bên. Các bánh xe cuối được bố trí ở mỗi đầu của cần trục và cho phép cần trục di chuyển theo chiều ngang dọc theo một đường cố định.
2) Toa cuối thường được làm bằng thép chịu lực nặng để chịu được tải trọng và ứng suất cao trong quá trình vận hành cần cẩu. Toa xe được trang bị bánh xe hoặc con lăn cho phép cần cẩu di chuyển dọc theo đường ray hoặc đường ray. Toa cuối thường chứa hệ thống truyền động (như động cơ điện, hộp số và khớp nối) để đẩy cần trục dọc theo đường ray.
3) Vận chuyển cuối phải đảm bảo hệ thống cổng vẫn thẳng hàng và ổn định, ngăn chặn bất kỳ chuyển động ngang hoặc dọc nào có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn. Chuyển tải hỗ trợ các dầm chính của cần trục và giúp chuyển tải từ cơ cấu nâng của cần trục sang đường ray. Trong cần trục dầm đôi, mỗi đầu vận chuyển hỗ trợ hai dầm song song, giúp phân bổ tải trọng đồng đều hơn và cho phép khả năng nâng cao hơn.

4.Cơ chế di chuyển của cần cẩu
1) Nguyên tắc làm việc
Động cơ di chuyển dẫn động các bánh xe/bánh xe ở hai bên của cần trục. Động cơ này thường được kết nối với một cơ cấu hộp số giảm tốc để kiểm soát tốc độ chuyển động của cần trục và đảm bảo hoạt động trơn tru. Khi động cơ quay, nó dẫn động các bánh xe, sau đó di chuyển cần trục dọc theo đường ray. Cần trục có thể được di chuyển theo một hướng (thường dọc theo một đường cố định), điển hình là từ đầu này sang đầu kia của kết cấu. Tải được nâng lên và hạ xuống bằng cơ cấu cẩu gắn trên xe đẩy. Cơ cấu di chuyển của cần trục đảm bảo rằng xe đẩy có thể di chuyển dọc theo các dầm chính của giàn, cho phép nó định vị tải trọng ở vị trí mong muốn. Tốc độ di chuyển được điều chỉnh thông qua hệ thống điều khiển tốc độ của động cơ. Điều này cho phép người vận hành cần trục di chuyển cần trục ở các tốc độ khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu vận hành. Cơ cấu phanh được bao gồm để đảm bảo kiểm soát việc dừng cần trục. Hệ thống phanh thường được áp dụng khi cần cẩu đến đích hoặc nếu cần dừng lại vì lý do an toàn hoặc vận hành.
2) Chức năng của cơ cấu vận hành cầu trục
Chuyển động theo chiều ngang: Cơ cấu di chuyển của cần trục cho phép cần trục di chuyển theo chiều ngang dọc theo đường ray hoặc bề mặt, qua nhà xưởng, bãi chứa hoặc các khu vực hoạt động khác. Điều này đảm bảo rằng cần trục có thể tiếp cận các phần khác nhau của khu vực, vận chuyển tải trọng hiệu quả trên khắp các địa điểm khác nhau.
Hỗ trợ kết cấu cầu trục: Cơ cấu di chuyển hỗ trợ toàn bộ cấu trúc của cần trục, bao gồm dầm, tời và xe đẩy, cũng như tải trọng mà nó mang. Nó đảm bảo sự ổn định và căn chỉnh thích hợp của cần trục trong quá trình di chuyển, ngăn chặn sự lắc lư hoặc mất cân bằng không mong muốn .
Định vị Chính xác: Cơ cấu di chuyển cho phép định vị chính xác cần trục dọc theo đường ray của nó, cho phép nó dừng tại các vị trí cụ thể để tải hoặc dỡ vật liệu. Chuyển động chính xác này đảm bảo vận hành chính xác, ngăn ngừa sai sót trong việc xử lý và định vị vật liệu.
Truyền lực: Cơ cấu di chuyển bao gồm động cơ điện (hoặc các nguồn năng lượng khác) cung cấp động lực cần thiết cho chuyển động. Những động cơ này được kết nối với các bánh xe của cần cẩu, di chuyển dọc theo đường ray. Việc truyền công suất trơn tru từ động cơ đảm bảo cần cẩu di chuyển hiệu quả và đáng tin cậy trên quãng đường dài.
Kiểm soát tốc độ: Cơ cấu di chuyển của cần trục bao gồm các hệ thống kiểm soát tốc độ di chuyển, cho phép người vận hành điều chỉnh tốc độ di chuyển của cần trục nhanh hay chậm dựa trên tải trọng được xử lý và độ phức tạp của nhiệm vụ. Kiểm soát tốc độ nâng cao tính an toàn và hiệu quả, đảm bảo rằng tải nặng không được di chuyển quá nhanh, điều này có thể dẫn đến mất ổn định.
Chuyển động quay và cong: Trong một số trường hợp, cơ cấu di chuyển của cần trục cho phép cần trục di chuyển dọc theo các đường cong hoặc góc cạnh, mang lại sự linh hoạt trong việc điều hướng xung quanh các chướng ngại vật hoặc công trình trong khu vực làm việc. Điều này cho phép cần trục tiếp cận các khu vực không thể tiếp cận, cải thiện tính linh hoạt trong vận hành và dung tích.
Phân bố tải trọng: Cơ cấu di chuyển giúp phân bổ tải trọng đều khắp các dầm giàn, đảm bảo kết cấu luôn cân bằng trong quá trình di chuyển. Phân bổ tải trọng đồng đều giúp tăng cường độ an toàn và ổn định của cần trục, đặc biệt khi mang tải trọng lớn hoặc không đồng đều.
Chuyển động đồng bộ: Trong cần trục cổng dầm đôi, cả hai dầm được dẫn động đồng thời bằng cơ cấu di chuyển, đảm bảo chuyển động đồng bộ để vận hành ổn định. Chuyển động đồng bộ giúp giảm hao mòn trên các bộ phận của cầu trục, giảm thiểu sai sót trong định vị và đảm bảo vận hành trơn tru khi nâng và hạ di chuyển tải nặng.
5. Cơ chế di chuyển của xe đẩy
1) Thành phần cấu trúc
Hệ thống truyền động (Động cơ và Hộp số): Động cơ cung cấp năng lượng cần thiết cho xe đẩy di chuyển dọc theo đường ray. Đây thường là các động cơ AC hoặc DC tùy theo yêu cầu thiết kế. Đầu ra của động cơ được nối với hộp số làm giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn, cho phép xe đẩy di chuyển với lực và tốc độ phù hợp. Các khớp nối liên kết động cơ với hộp số và hộp số tới các bánh dẫn động, truyền chuyển động quay.
Khung xe đẩy: Khung xe đẩy là một cấu trúc chắc chắn hỗ trợ vận thăng và các bộ phận khác. Nó thường được làm bằng thép để chịu được áp lực trong quá trình vận hành. Khung có các điểm lắp bánh xe, động cơ và vận thăng.
Bánh xe và đường ray: Những bánh xe này được gắn trên khung xe đẩy và di chuyển dọc theo đường ray giàn. Chúng thường được làm bằng thép và được thiết kế để chịu được trọng lượng và lực hoạt động của cần trục. Cần trục di chuyển dọc theo các đường ray được cố định vào các chân giàn, cung cấp đường dẫn hướng cho các bánh xe đẩy. Các đường ray được gắn ở hai bên kết cấu giàn của cần trục.
Trục bánh xe và vòng bi: Bánh xe di chuyển được gắn trên các trục, lần lượt được hỗ trợ bởi vòng bi. Vòng bi cho phép bánh xe quay trơn tru, giảm ma sát và mài mòn trong quá trình vận hành.
2) Chức năng của cơ cấu vận hành xe đẩy
Chuyển động ngang: Chức năng chính của cơ cấu di chuyển của xe con là cho phép xe con di chuyển theo chiều ngang dọc theo dầm cầu trục. Chuyển động này thường được điều khiển bởi động cơ và bánh xe di chuyển dọc theo đường ray hoặc đường ray cố định gắn trên đầu cần trục.
Xử lý tải: Bằng cách di chuyển xe con theo chiều ngang, cần trục có thể định vị tời (gắn vào xe con) vượt quá tải trọng yêu cầu. Sau đó, vận thăng có thể nâng, hạ hoặc di chuyển tải trọng trong khu vực làm việc của cần trục.
Định vị chính xác: Cơ chế cho phép kiểm soát chính xác vị trí của xe đẩy, điều này rất cần thiết để đặt tải chính xác, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu chuyển động tinh tế (ví dụ: trong nhà kho, bãi vận chuyển hoặc nhà máy).
Chuyển động trơn tru: Cơ cấu di chuyển của xe đẩy thường sử dụng động cơ giảm tốc hoặc tời để mang lại chuyển động trơn tru và có kiểm soát dọc theo dầm, đảm bảo tải được xử lý nhẹ nhàng, giảm nguy cơ lắc lư hoặc giật có thể gây ra tai nạn hoặc hư hỏng.
Kiểm soát tốc độ: Cơ chế được thiết kế để kiểm soát tốc độ di chuyển của xe đẩy, có thể điều chỉnh tùy theo nhu cầu vận hành. Tốc độ thường được điều khiển bởi động cơ và hệ thống truyền động tần số, đảm bảo cần cẩu hoạt động hiệu quả và an toàn.
Hỗ trợ phân phối tải trọng: Cơ cấu di chuyển đảm bảo trọng lượng của xe con và tải trọng được phân bổ đều trên các dầm để tránh quá tải hoặc căng thẳng lên bất kỳ bộ phận nào của cần trục. Điều này rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của cần trục.
6. Bánh xe cẩu
Bánh xe cầu trục là bộ phận chính của cầu trục dầm đôi, là loại cầu trục công nghiệp dùng để nâng vật nặng trong môi trường ngoài trời hoặc nhà kho lớn. Bánh xe cần trục được gắn trên kết cấu giàn và cho phép toàn bộ cần trục di chuyển dọc theo đường ray, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển ngang.
Trong cần trục dầm đôi, thường có hai dầm song song (dầm chính), được hỗ trợ bởi các toa cuối di chuyển dọc theo một bộ đường ray. Các bánh xe được gắn trên các toa cuối và có nhiệm vụ hỗ trợ trọng lượng của cần trục đồng thời đảm bảo chuyển động trơn tru.
Bánh xe cầu trục thường được làm từ thép hoặc gang cường độ cao, được thiết kế để chịu được tải trọng lớn và điều kiện làm việc khắc nghiệt. Bánh xe thường là bánh hình chữ V hoặc bánh bích, lắp vào ray, đảm bảo dẫn hướng chính xác và giảm thiểu chuyển động ngang trong quá trình cầu trục du lịch.

7. Móc cẩu
1) Móc cẩu của cần trục dầm đôi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống nâng và xử lý của cần trục. Nó được thiết kế để hỗ trợ và mang vác vật nặng một cách an toàn và hiệu quả. Móc cẩu thường được làm từ vật liệu thép hoặc hợp kim có độ bền cao để đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn. Móc cẩu thường có hình chữ “C” hoặc “S” , được thiết kế để giữ dây cáp hoặc dây xích nâng một cách an toàn. Thiết kế giảm thiểu nguy cơ trượt tải. Kích thước của móc phù hợp với khả năng nâng và loại tải trọng cần xử lý.
2) Móc cẩu được nối với cơ cấu tời và dùng để nâng hoặc hạ tải. Đối với cầu trục dầm đôi, móc sẽ được đặt ở tâm của xe tời, di chuyển dọc theo kết cấu giàn. Móc được sử dụng kết hợp với các thiết bị giàn khác nhau như cáp treo, dây xích hoặc cùm để nâng tải. thiết kế của móc đảm bảo nó có thể mang tải trọng định mức tối đa của cần trục. Cần trục dầm đôi, nhờ kết cấu chắc chắn, có thể mang tải trọng nặng hơn đáng kể.

Động cơ
1) Động cơ của cần trục dầm đôi là bộ phận quan trọng, chịu trách nhiệm dẫn động chuyển động của cần trục dọc theo đường ray cũng như việc nâng và hạ tải. Mỗi động cơ trong cần trục dầm đôi hoạt động song song với các động cơ khác để đảm bảo vận hành trơn tru, chính xác và an toàn trong mọi chuyển động của cần trục.
2) Palăng Motor: Điều khiển cơ cấu nâng, chịu trách nhiệm nâng hạ tải. Travel Motor: Điều khiển chuyển động ngang dọc theo ray giàn, di chuyển cần trục dọc theo chiều dài khu vực làm việc. Động cơ xe đẩy: Di chuyển xe con dọc theo dầm để định vị tải chính xác.
3) Hầu hết các cần trục dầm đôi hiện đại đều sử dụng động cơ cảm ứng xoay chiều do hiệu quả và độ tin cậy của chúng. Động cơ DC cũng có thể được sử dụng, nhưng chúng ít phổ biến hơn và chủ yếu được tìm thấy trong các hệ thống cũ. Bộ truyền động tốc độ thay đổi thường được tích hợp, giúp kiểm soát gia tốc tốt hơn và giảm tốc, giảm mài mòn cơ học.

.
Hệ thống báo động âm thanh và ánh sáng & công tắc giới hạn
1) Hệ thống báo động âm thanh, ánh sáng
Hệ thống báo động âm thanh và ánh sáng thường bao gồm báo động âm thanh và đèn nhấp nháy, chủ yếu được sử dụng để gửi tín hiệu cảnh báo trong quá trình vận hành cần trục nhằm nâng cao độ an toàn khi vận hành.
Báo động bằng âm thanh (Âm thanh): Thường là còi báo động, còi hoặc còi phát ra âm thanh lớn. Các mẫu hoặc tần số âm thanh khác nhau có thể biểu thị các hoạt động khác nhau của cần cẩu, như chuyển động hoặc nâng tải.
Báo động trực quan (Đèn): Thường là đèn hiệu nhấp nháy hoặc xoay. Các màu như đỏ hoặc hổ phách là phổ biến vì chúng báo hiệu sự thận trọng. Ánh sáng có thể tăng cường hoặc thay đổi mô hình để biểu thị các hoạt động cụ thể.
Mục đích của Hệ thống Báo động: Hệ thống cung cấp tín hiệu hình ảnh và âm thanh rõ ràng để thông báo cho nhân viên về các chuyển động của cần cẩu, chẳng hạn như nâng, hạ hoặc di chuyển ngang tải. Cảnh báo làm giảm nguy cơ xảy ra tai nạn bằng cách cảnh báo mọi người trong khu vực tránh xa, đặc biệt là khi cần cẩu đang hoạt động.
2) Công tắc giới hạn
Công tắc giới hạn trong Cầu trục dầm đôi là một thiết bị an toàn dùng để điều khiển và hạn chế chuyển động của cần trục, đảm bảo nó hoạt động trong giới hạn an toàn và được xác định trước.
Công tắc giới hạn trên và dưới: Thường được sử dụng trong cơ cấu tời nâng, các công tắc giới hạn này ngăn móc nâng lên quá cao hoặc hạ xuống quá thấp.
Công tắc giới hạn hành trình: Được lắp đặt trên xe đẩy hoặc cầu, chúng hạn chế chuyển động ngang dọc theo dầm của giàn để tránh di chuyển quá mức.
Công tắc giới hạn quá tải: Một số cần trục còn bao gồm các công tắc giới hạn quá tải giúp phát hiện khi cần trục nâng tải vượt quá khả năng chịu tải làm việc an toàn của nó, dừng hoạt động để tránh căng thẳng cho kết cấu của cần trục.
Chức năng của Công tắc giới hạn trong Cần trục: Công tắc giới hạn ngăn tời, xe đẩy hoặc cầu của cần trục di chuyển quá xa theo bất kỳ hướng nào, tránh các tác động tiềm ẩn với cấu trúc vật lý của cần trục hoặc các vật thể khác trong không gian làm việc của cần trục.
10. Thiết bị an toàn
Bộ giới hạn quá tải: Bảo vệ cần cẩu khỏi tải trọng nâng vượt quá khả năng định mức của nó. Nó gửi cảnh báo hoặc dừng hoạt động của cần cẩu nếu tải vượt quá giới hạn.
Hệ thống chống va chạm: Ngăn ngừa va chạm giữa các cần cẩu hoạt động trong cùng khu vực. Hệ thống này sử dụng các cảm biến để phát hiện khoảng cách của cần cẩu hoặc vật thể gần đó và tạm dừng chuyển động nếu phát hiện nguy cơ va chạm.
Công tắc giới hạn: Được lắp đặt để hạn chế chuyển động của cần trục hoặc xe đẩy trong các ranh giới xác định, chẳng hạn như giới hạn cuối để nâng, hạ hoặc di chuyển để tránh di chuyển quá mức.
Nút dừng khẩn cấp: Cho phép người vận hành dừng ngay lập tức mọi hoạt động của cần cẩu trong trường hợp khẩn cấp. Các nút này được đặt ở những khu vực dễ tiếp cận để phản hồi nhanh.
Máy đo tốc độ gió: Đo tốc độ gió để tránh vận hành trong điều kiện không an toàn, đặc biệt đối với cần cẩu ngoài trời. Khi tốc độ gió vượt quá giới hạn an toàn, cảnh báo sẽ được gửi đến người vận hành và cần cẩu có thể được khóa an toàn.
Bộ đệm (Giảm xóc): Được lắp đặt ở hai đầu đường ray của cầu trục, bộ đệm sẽ hấp thụ chấn động nếu xe cẩu hoặc cầu đột ngột đạt đến giới hạn của nó, giúp giảm tác động và ngăn ngừa hư hỏng.
Bảo vệ quá nhiệt: Bảo vệ các bộ phận điện như động cơ bằng cách tắt hoặc cảnh báo cho người vận hành nếu các bộ phận quá nóng, điều này có thể dẫn đến hỏng thiết bị hoặc hỏa hoạn.
Hệ thống chống lắc: Giúp ổn định tải trong quá trình nâng và di chuyển, giảm rung lắc và đảm bảo kiểm soát tải an toàn hơn. Hệ thống này rất quan trọng để xử lý chính xác và ngăn ngừa sự dao động tải có thể dẫn đến tai nạn.
Kẹp ray hoặc Phanh ray: Ngăn chặn cần trục di chuyển bất ngờ khi đứng yên, đặc biệt quan trọng trong điều kiện ngoài trời có gió. Nó cố định cần trục vào đường ray, đảm bảo sự ổn định.
Tắt nguồn khẩn cấp:Hệ thống ngắt điện dự phòng giúp cách ly cần trục khỏi nguồn điện trong trường hợp khẩn cấp, đảm bảo rằng không có dòng điện nào chạy qua cần trục.
11.Chế độ điều khiển
1) Chế độ điều khiển thủ công: Phương pháp điều khiển: Người vận hành sử dụng cabin điều khiển hoặc điều khiển từ xa có dây hoặc không dây để hướng dẫn chuyển động của cần trục theo cách thủ công. Hữu ích trong các tình huống cần định vị chính xác, chẳng hạn như trong khi tải hoặc dỡ hàng. Phương pháp này cho phép người vận hành kiểm tra và kiểm soát trực quan chặt chẽ đối với cần trục. Lợi ích là độ chính xác cao, khả năng điều khiển trực tiếp của người vận hành, có thể nhanh chóng điều chỉnh theo những thay đổi hoặc các trường hợp không lường trước được.
2) Chế độ điều khiển bán tự động: Người vận hành giám sát chuyển động của cần trục nhưng có thể tự động hóa một số chuyển động lặp đi lặp lại nhất định như di chuyển giữa các điểm được xác định trước hoặc nâng/hạ tại các vị trí cụ thể. Phổ biến trong các cài đặt trong đó các chuyển động nhất định lặp đi lặp lại nhưng vẫn yêu cầu một số mức độ điều chỉnh thủ công hoặc giám sát, chẳng hạn như trong nhà kho hoặc bãi chứa container nhỏ. Lợi ích là làm giảm sự mệt mỏi của người vận hành và tăng hiệu quả cho các nhiệm vụ lặp đi lặp lại; duy trì tính linh hoạt cho việc điều chỉnh.
3) Chế độ điều khiển tự động: Các chương trình được xác định trước điều khiển chuyển động của cần trục, thường sử dụng cảm biến và phần mềm để quản lý điều hướng, định vị tải và tìm đường. Lý tưởng cho các môi trường yêu cầu độ chính xác và tính nhất quán cao, chẳng hạn như cảng container lớn hoặc kho hoàn toàn tự động. Lợi ích là hiệu quả và an toàn cao cho các hoạt động lặp đi lặp lại, quy mô lớn; giảm thiểu sai sót của con người.

12.Bản phác thảo

Kỹ thuật chính

Thuận lợi
Khả năng chịu tải cao: Cầu trục dầm đôi được thiết kế để xử lý tải trọng rất nặng, thường cao hơn nhiều so với các mẫu cầu trục dầm đơn. Thiết kế dầm đôi cung cấp thêm sự hỗ trợ và ổn định, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các công việc công nghiệp đòi hỏi khả năng nâng cao.
Khoảng cách và phạm vi tiếp cận lớn hơn: Với hai dầm, các cần trục này có thể có nhịp rộng hơn và tầm với lớn hơn so với cần trục dầm đơn, cho phép chúng bao phủ các khu vực lớn hơn. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng mà vật liệu hoặc sản phẩm cần được di chuyển qua các không gian làm việc lớn.
Cải thiện độ ổn định và an toàn: Cấu trúc dầm đôi phân bổ tải trọng đồng đều hơn, giảm nguy cơ bị lệch và giúp cần trục ổn định hơn. Độ ổn định tăng lên này giúp cải thiện sự an toàn trong quá trình vận hành nâng, đặc biệt đối với tải trọng lớn hoặc có hình dạng bất thường.
Chiều cao nâng cao hơn: Cần trục dầm đôi có chiều cao móc cao hơn so với cần trục dầm đơn, vì cần trục thường được đặt ở trên cùng của dầm thay vì treo bên dưới. Điều này cho phép có nhiều khoảng trống hơn và cho phép nâng lên độ cao lớn hơn.
Tăng độ bền và tuổi thọ: Những cần cẩu này được chế tạo để chịu được các hoạt động cường độ cao, cường độ cao trong thời gian dài, khiến chúng có độ bền cao. Cấu trúc chắc chắn có thể xử lý việc sử dụng thường xuyên mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các môi trường có nhu cầu cao.
Ứng dụng đa năng: Cần trục dầm đôi rất linh hoạt và có thể được điều chỉnh cho các ứng dụng trong nhà và ngoài trời, bao gồm các công trường xây dựng, nhà máy sản xuất, nhà máy đóng tàu và nhà kho. Chúng cũng có thể được tùy chỉnh với các tính năng bổ sung như lối đi, hệ thống chiếu sáng hoặc thậm chí các phụ kiện đặc biệt cho các nhu cầu nâng cụ thể.
Giảm chi phí vật liệu (so với cần trục cầu): Vì cần trục không yêu cầu cấu trúc xây dựng chuyên dụng như cần trục cầu nên chúng có thể tiết kiệm chi phí hơn cho các hoạt động ngoài trời quy mô lớn hoặc lắp đặt tạm thời. Điều này đặc biệt thuận lợi cho các ngành đang tìm cách giảm chi phí vật chất và cơ sở hạ tầng.
Dễ dàng bảo trì và kiểm tra: Với các bộ phận có thể tiếp cận dễ dàng ở các dầm trên, việc bảo trì và kiểm tra rất đơn giản. Thiết kế thường cho phép các kỹ thuật viên tiếp cận máy móc mà không cần phải tháo dỡ đáng kể, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Ứng dụng
Công trường xây dựng:Được sử dụng để nâng các vật liệu xây dựng nặng như dầm thép, tấm bê tông và các cấu kiện đúc sẵn. Hiệu quả trong việc bốc dỡ vật liệu trên khắp công trường do nhịp lớn và khả năng nâng cao.
Đóng tàu:Lý tưởng để xử lý các bộ phận tàu lớn như phần thân tàu, động cơ và chân vịt. Cho phép định vị và lắp ráp chính xác các bộ phận tàu với độ chính xác cao nhờ cấu trúc ổn định của chúng.
Bãi đường sắt và bến container: Thường được sử dụng để xếp dỡ container tại các sân đường sắt và bến cảng. Khả năng bao phủ nhịp lớn khiến chúng thích hợp cho việc di chuyển container trên diện rộng, giảm thời gian xếp dỡ hàng hóa.
Nhà máy thép và Cơ sở sản xuất kim loại: Được sử dụng để xử lý các cuộn, tấm thép lớn và các thành phần kim loại nặng khác. Cần trục dầm đôi có độ bền cao, khiến chúng phù hợp để xử lý vật liệu nóng chảy và chu kỳ công suất lớn trong các nhà máy thép.
Xây dựng và bảo trì nhà máy điện: Cần thiết trong xây dựng nhà máy điện để nâng các máy phát điện, máy biến áp và tua bin hạng nặng. Cũng có thể được sử dụng cho mục đích bảo trì vì chúng có thể được di chuyển trên các máy móc lớn.
Nhà máy sản xuất: Được sử dụng để di chuyển các bộ phận hoặc cụm lắp ráp nặng từ bộ phận này của dây chuyền sản xuất sang bộ phận khác. Thường được tùy chỉnh với các phụ tùng đính kèm để xử lý các bộ phận hoặc vật liệu cụ thể trong các ngành như ô tô, hàng không vũ trụ và sản xuất thiết bị nặng.
Hoạt động khai thác mỏ:Được sử dụng để xử lý thiết bị khai thác mỏ, băng tải và vật liệu lớn trong khu vực khai thác mỏ. Cấu trúc của cần cẩu thuận lợi trong môi trường khắc nghiệt do thiết kế chắc chắn và khả năng chịu tải cao.
Kho hàng và trung tâm xử lý vật liệu: Được sử dụng để di chuyển hàng rời và pallet nặng một cách hiệu quả. Đặc biệt có lợi trong các nhà kho lớn hoặc trung tâm hậu cần, nơi cần di chuyển tải nặng trên một khoảng cách đáng kể.
Quy trình sản xuất cần cẩu
Giai đoạn thiết kế: Tìm hiểu nhu cầu cụ thể của khách hàng, bao gồm khả năng chịu tải, nhịp, chiều cao và môi trường sử dụng. Thực hiện thiết kế sơ bộ theo nhu cầu và vẽ các bản vẽ sơ đồ, bao gồm thiết kế kết cấu, thiết kế hệ thống điện và hệ thống điều khiển. Thực hiện phân tích độ bền, độ ổn định và động lực học của kết cấu để đảm bảo rằng thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật liên quan.
Chuẩn bị vật liệu: Theo yêu cầu thiết kế, lựa chọn vật liệu phù hợp như thép cường độ cao, hợp kim nhôm,… để đảm bảo tính chất cơ lý và độ bền tốt. Mua nguyên liệu thô và linh kiện cần thiết theo bản vẽ thiết kế, bao gồm động cơ, hộp giảm tốc, móc, hệ thống điều khiển, v.v.
Gia công, sản xuất: Cắt thép và gia công dầm chính, dầm cuối và các bộ phận kết cấu khác theo kích thước thiết kế. Nối các bộ phận cắt bằng phương pháp hàn để tạo thành khung kết cấu chính của cầu trục. Hoàn thiện các bộ phận hàn bao gồm khoan, tiện và phay để đảm bảo độ chính xác phù hợp của từng bộ phận.
Lắp ráp: Lắp ráp sơ bộ các bộ phận đã được xử lý để kiểm tra độ ổn định và khớp của kết cấu. Lắp đặt cơ cấu nâng, cơ cấu chạy xe đẩy và cơ cấu chạy xe đẩy để đảm bảo tất cả các bộ phận chuyển động có thể hoạt động trơn tru.
Lắp đặt hệ thống điện: Lắp đặt động cơ, bộ biến tần, bảng điều khiển và các linh kiện điện khác để đảm bảo hệ thống điện được kết nối đúng cách. Bố trí các đường cáp hợp lý, đảm bảo an toàn, mỹ quan, giảm nhiễu và hao mòn.
Vận hành và thử nghiệm: Kiểm tra các chức năng khác nhau của cần trục, bao gồm hệ thống nâng, di chuyển, phanh và báo động, để đảm bảo rằng tất cả các chức năng đều hoạt động bình thường. Thực hiện các thử nghiệm tải trọng an toàn để đảm bảo cầu trục hoạt động ổn định dưới tải trọng tối đa và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
Kiểm tra và kiểm soát chất lượng: Thực hiện kiểm tra chất lượng trên từng khâu sản xuất để đảm bảo rằng tất cả các bộ phận đều đáp ứng yêu cầu về thiết kế và tiêu chuẩn. Thực hiện chứng nhận năng lực theo quy định liên quan để đảm bảo thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và tiêu chuẩn ngành.
Giao hàng và lắp đặt: Vận chuyển cần cẩu đã chế tạo đến địa điểm khách hàng. Lắp đặt tại địa điểm của khách hàng, bao gồm sửa chữa nền móng, chạy thử và kết nối nguồn điện. Cung cấp đào tạo vận hành cho khách hàng để đảm bảo họ có thể sử dụng thiết bị một cách an toàn và hiệu quả và chính thức đưa thiết bị vào sử dụng.

Quang cảnh hội thảo:
Công ty đã lắp đặt nền tảng quản lý thiết bị thông minh và lắp đặt 310 bộ (bộ) robot xử lý và hàn. Sau khi hoàn thành kế hoạch sẽ có hơn 500 bộ (bộ) và tỷ lệ kết nối thiết bị sẽ đạt 95%. 32 dây chuyền hàn đã được đưa vào sử dụng, dự kiến lắp đặt 50 dây chuyền, tỷ lệ tự động hóa toàn bộ dây chuyền sản phẩm đạt 85%.





Chú phổ biến: cầu trục dầm đôi, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy sản xuất cầu trục dầm đôi Trung Quốc
Một cặp
Cần trục lớn nhất thế giớiTiếp theo
Cần cẩu tốt nhấtBạn cũng có thể thích
Gửi yêu cầu























